Mô tả
Hãng sản xuất : BarksdaleXuất xứ Đức
Barksdale's SW2000 Electronic Pressure Switch offers the accuracy of an electronic pressure switch in an economical package. The SW2000 is available in two different configurations: as a dual pressure switch or as a single switch with integrated 4-20 mA analog output. Setpoints and deadband are easily adjusted by using the keypad and user-friendly menu. Analog transducer outputs are scalable from 25% to 100% of the full adjustable range. A 10-bit microprocessor provides built-in self diagnostics and allows for switch time delays and pressure cycling up to 100 times per second. For applications requiring precision pressure monitoring and control at an affordable price, a SW2000 Electronic Pressure Switch is the ideal solution.
- Pressure control with internal stainless steel diaphragm
- High accuracy (0.5%) with fully adjustable deadband
- 2 solid state PNP contacts or 1 solid state PNP contact plus analog output
- Digital display readout
- Fully configurable via keypad
- Suitable for rapid cycling (100 times per second)
- Rotatable 320° housing (7/16-20 process connection only)
- cULus approved
Linearity Error: | ±0.5% f. s. at 77°F (25°C) | |||||
Repeatability: | ±0.1% f. s. | |||||
Sensor Element: | Piezoresistive silicone measuring sensor | |||||
Material: Wetted Parts: Seals: Housing: |
304 stainless steel Viton® (FKM fl uorelastomer) Aluminum die-cast |
|||||
Measuring Ranges (psi): | 150 | 750 | 1500 | 3000 | 6000 | 9000 |
Proof Pressure (psi): | 220 | 1100 | 2175 | 4400 | 9000 | 11,600 |
Process Connection(male): | 1/4-18 NPT, 7/16-20 37° JIC, G1/4, 7/16-20 UNF SAE-4 |
|||||
Electrical Connection: | Plug M 12 x 1; 4-pin | |||||
Power Supply: | 15 to 32 VDC reverse polarity protected | |||||
Power Consumption: | approx. 50 mA (without load) | |||||
A/D-Converter: Resolution: Scanning Rate: |
10 bit (1,024 steps per measure span) 200/s (for peak value memory) |
|||||
Analog Output: Current Output: Load: Load Influence: Scanning Rate: Voltage Output: Rating: Adjustment Range |
4-20 mA max. Rl = (Ub-12 V) / 20 mA Rl = 600 ohm at 24 VDC 0.3% / 100 ohm 5 ms 0 to 10 VDC (optional) max. 10 mA, short circuit-proof 25% to 100% f. s. |
|||||
Transistor Switching Output(s) PNP: Switching Function: Adjustment Range and Hysteresis: Switching Frequency: Contact Rating: Delay: Status Display(s): |
Normally open / normally closed, standard-/window-mode 0% to 125% f. s. max. 100 Hz Switching current 400 mA, short-circuit-proof 0.0 to 9.9 s adjustable Green LED(s) |
|||||
Digital Display: Display Range: Display Rate: |
3-digit 7-segment LED display, height 10 mm, (0.39 inches), red -1 to 999 20/s |
|||||
Error Display: | Orange LED (alarm) | |||||
Local Operating Interface: | 3 push buttons | |||||
Temperature Range: Media: Ambient: Storage: |
-13°F to 212°F (-25°C to +100°C) 14°F to 158°F (-10°C to +70°C) -22°F to 176°F (-30°C to +80°C) |
|||||
Temperature Influence: | ±0.2% f.s. /10K | |||||
Compensation Range: | 14°F to 158°F (-10°C to +70°C) | |||||
Enclosure Rating: | Type 4, for indoor use only, (NEMA 4 / IP65) | |||||
Dimensions (Housing): | 1-7/16" X 5-1/8" (36 mm x 130 mm) (without electrical plug) | |||||
Additional Features: | Microprocessor, self-monitoring with error code display; all parameters are confi gured by keypad. Keypad lock, rugged construction, vibration- and shockproof, long term stability. |
|||||
Weight: | Approx. 0.4 lb (200 g) | |||||
Approvals: | c/ULus: file No. E42816 | |||||
* See product confi gurator for additional options. |
Connection Chart
Plug M 12 X 1 4 pin | Model with 2 Switching Outputs | Model with 1 Switching Output and 1 Analog Output |
---|---|---|
Pin 1 | +UB(15-32 V DC) | +UB (15-32 V DC) |
Pin 2 | SP2 (0.4 A) | Analog |
Pin 3 | O V | O V |
Pin 4 | SP1 (0.4 A) | SP1 (0.4 A) |
Dimensions
Process Connections "A" | B" |
---|---|
1/4-18 NPT | .67"[17 MM] |
G 1/4 | .55"[14 MM] |
7/16 37° JIC (STRAIGHT) | .63"[16 MM] |
7/16 SAE-4-20 UNF | .365" [9 mm] |
Thiết bị đo lường Barksdale CD2H Series
Thiết bị đo lường Barksdale Series 7000
Thiết bị đo lường Barksdale D1T, D2T Series
Thiết bị đo lường Barksdale Series 9000
Thiết bị đo lường Barksdale P1H Series
Thiết bị đo lường Barksdale Series CSK
Thiết bị đo lường Barksdale D1X, D2X Series
Thiết bị đo lường Barksdale P1X Series
Thiết bị đo lường Barksdale CDPD1H
Thiết bị đo lường Barksdale CDPD2H
Thiết bị đo lường Barksdale VCDPD1H
Thiết bị đo lường Barksdale VCDPD2H Series
Thiết bị đo lường Barksdale Series 9617
Thiết bị đo lường Barksdale Series B1X, B2X
Thiết bị đo lường Barksdale Series 9000, 9020
Thiết bị đo lường Barksdale Series TXR, TXL
Thiết bị đo lường Barksdale Series S20517
Thiết bị đo lường Barksdale Series L20517
Thiết bị đo lường Barksdale Series L20415
van giảm áp Barksdale Model 20313
van giảm áp Barksdale Series MT1H, T2H
van giảm áp Barksdale E1S, E1H Series
van giảm áp Barksdale Series 8000
van giảm áp Barksdale MSPS/MSPH Series
van giảm áp Barksdale UNS1000-BN18-TC
van giảm áp Barksdale D1T, D2T Series
van giảm áp Barksdale D1X, D2X Series
van giảm áp Barksdale CD1H, CD2H Series
van giảm áp Barksdale Series 20415
van giảm áp Barksdale Series 20495
van giảm áp Barksdale Model 20597
van giảm áp Barksdale Series 8000
van giảm áp Barksdale Series CSK
van giảm áp Barksdale Series 9000
van giảm áp Barksdale Series 7000
van giảm áp Barksdale Series 9675, A9675
van giảm áp Barksdale Series III-L Valves
van giảm áp Barksdale 518, 526 Series
van giảm áp Barksdale Series T1X, T2X, L1X
van giảm áp Barksdale Series THR, THL
van giảm áp Barksdale UNS1000-BN18
van giảm áp Barksdale SST7000 Series
van giảm áp Barksdale TS2000
van giảm áp Barksdale CDPD1H, CDPD2H, VCDPD1H, VCDPD2H Series
van giảm áp Barksdale Series 9671X, 9681X, 9692X
van giảm áp Barksdale Series B1S, B2S, B1T, B2T
van giảm áp Barksdale Series 140, 200, 920, 5620
van giảm áp Barksdale UNS-PA or PP (Formerly Series BLS-7)
van giảm áp Barksdale UNS-MS or VA 1/8 NPT-BN25 (formerly BLS 1700)
van giảm áp Barksdale UNS-VA 1/8 NPT-VA27 (formerly BLS 1750)
Thiết bị Barksdale : Công Tắc Áp Suất Barksdale, Đầu Dò Nhiệt Độ Barksdale ,Thiết bị chuyển mạch điện tử Barksdale, Công tắc áp lực cơ khí, Thiết bị chuyển mạch màng Barksdale Barksdale, Thiết bị chuyển mạch Barksdale , Dia-Seal Piston, Thiết bị chuyển mạch nhỏ gọn, Sealed Piston, Đầu dò áp lực Barksdale , Van Barksdale , Bộ điều chỉnh Barksdale, Van giảm áp Barksdale, Thiết bị đo nhiệt độ Barksdale .
Người gửi / điện thoại
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới để được tư vấn rõ hơn:
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Tăng Minh Phát
Địa chỉ: 602/41E, Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Nguyễn Hoàng Tài (Mr.)
[Call] : 0915 031 817 - 01686 530 609
[Email] : sale10@tmpvietnam.com - hoangtai.tmpvietnam@gmail.com